Trang chủ Từ điển phật học KHẢI Share link Từ điển phật học Tìm kiếm theo chữ cái Tất cả a b c d e f g h i k l m n o p q r s t u x y z KHẢI 啓; C: qǐ; J: kei; Dạy, làm sáng tỏ, khai ngộ, soi sáng, giảng giải. Các từ liên quan ( KHAI ) ( KHAI BẠCH ) DÃ KHAI HOA KHAI KIẾN PHẬT KHẢI BẠCH KHAI KINH KHAI NGỘ KHAI NHÃN KHAI QUANG ĐIỂM NHÃN KHAI QUỐC KHAI QUYỀN HIỂN THỰC KHAI SƠN KHAI THỊ NGỘ NHẬP PHÙ DUNG ĐẠO KHẢI TRÍ KHẢI