Trang chủ Từ điển phật học MA HA KIỀU ĐÀM DI Share link Từ điển phật học Tìm kiếm theo chữ cái Tất cả a b c d e f g h i k l m n o p q r s t u x y z MA HA KIỀU ĐÀM DI MA HA KIỀU ĐÀM DI; S. Mahagautami. x. Ma ha ba xa bà đề. Các từ liên quan MA MÃ ÂM TÀNG MA CẢNH (2) MA CHƯỚNG MA ĐẰNG MA ĐĂNG GIÀ MA GIA PHU NHÂN MA HA MA HA BA XÀ BA ĐỀ MA HA BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA MA HA BÁT NIẾT BÀN MA HA CA CHIÊN DIÊN MA HA CA DIẾP MA HA CẦU HY LA MA HA ĐỀ BÀ MA HA GIÀ NA ĐỀ BÀ MA HA KỲ VỰC MA HA MA GIA MA HA MỤC KIỀN LIÊN MA HA TĂNG KỲ BỘ