Trang chủ Từ điển phật học ÁC TÍNH Share link Từ điển phật học Tìm kiếm theo chữ cái Tất cả a b c d e f g h i k l m n o p q r s t u x y z ÁC TÍNH Tính ác, bất thiện. Một trong ba tính. Hai tính kia là thiện tính [tr.24] (tính thiện lành) và vô ký tính (không thiện không ác). Các từ liên quan A A BÀN ĐỀ QUỐC A BỆ BẠT TRÍ A CHÂU ĐÀ A CHIÊN ĐA THẠCH QUẬT A DA MỤC KHƯ QUỐC A ĐÀ NA A DẬT ĐA A ĐỀ SA A DI A DI ĐÀ A DI ĐÀ ĐAN NA A DI ĐÀ DU TƯ A DI ĐÀ KINH A DI ĐÀ PHẬT A DI ĐÀ PHẬT THUYẾT LÂM A DI ĐÀ TAM THẬP THẤT HIỆU A DI ĐÀ TAM TÔN A DI LỢI ĐÔ A DO