Trang chủ Từ điển phật học AN ỔN Share link Từ điển phật học Tìm kiếm theo chữ cái Tất cả a b c d e f g h i k l m n o p q r s t u x y z AN ỔN Yên lặng, ổn định. Chỉ cảnh giới thân tâm an tịnh, vắng lặng của người tu thiền có kết quả. Các từ liên quan AN DƯỠNG GIÁO CHỦ AN DƯỠNG QUỐC AN DƯỠNG TỊNH ĐỘ ẨN KHÔNG AN LẠC ĐƯỜNG ÁN MA NI BÁT DI HỒNG ÁN MA NI BÁT MÊ HỒNG ẤN TỐNG AN TỨC HƯƠNG AN TƯỜNG ANH VÕ VƯƠNG BẠCH VÂN TÔNG CĂN BỔN CĂN BỔN PHIỀN NÃO CĂN MÔN CHÂN KHÔNG CHÂN NGÔN CHÂN NGÔN TÔNG CHÂN TÔNG CHÁNH THỐNG