Trang chủ Từ điển phật học ĐA BẢO PHẬT Share link Từ điển phật học Tìm kiếm theo chữ cái Tất cả a b c d e f g h i k l m n o p q r s t u x y z ĐA BẢO PHẬT ĐA BẢO PHẬT PrabhŪtaratna (S), TrabhŪtaratna (S)Một vị cổ Phật.Đa bảo Như Lai, Bảo Thắng Phật, Đại Bảo PhậtTên một vị Phật hay Như Lai. Các từ liên quan DÃ DẠ BÁN CHÍNH MINH THIÊN HIỂU BẤT LỘ DÃ BÀN TĂNG ĐA BẢO DÃ CAN MINH DA CẦU NA HOA NHĨ KHẮC NHÃ DA DU ĐÀ LA DẠ ĐƯỜNG THỦY ĐÁ GẬT ĐẦU DA HIẾT TƯ BA DÃ HỒ THIỀN DÃ HỒ TINH DÃ KHAI ĐA LA ĐÀ LA NI ĐÀ LA PHIÊU DA LUẬT SỞ TÀI DÃ MÃ ĐA MA LA BẠT CHIÊN ĐÀN HƯƠNG NHƯ LAI ĐA MA LÊ ĐẾ; S. Tamralipti