Trang chủ Từ điển phật học TÁC TRÌ Share link Từ điển phật học Tìm kiếm theo chữ cái Tất cả a b c d e f g h i k l m n o p q r s t u x y z TÁC TRÌ 作 持; C: zuòchí; J: saji. Làm các việc thiện; thực hành các thiện pháp, tương phản với hạnh chỉ trì, (止持), không làm các việc ác. Các từ liên quan TA BÀ HA TA BÀ THẾ GIỚI TÀ DÂM TÀ ĐẠO TÀ KIẾN TA KIỆT LA TÀ MA TÁC Ý TẠI GIA TÁI SINH TÂM TAM ÁC ĐẠO TAM ÁI TÂM ẤN TAM BẢO TAM BẢO VẬT TAM BẤT KHẢ TẬN TAM BÁT NHÃ TAM BẤT THOÁI TAM BẤT THỐI