Trang chủ Từ điển phật học HOÀNH KẾ Share link Từ điển phật học Tìm kiếm theo chữ cái Tất cả a b c d e f g h i k l m n o p q r s t u x y z HOÀNH KẾ HOÀNH KẾ 横 計; C: héngjì; J: oke; Tính toán sai lầm, khái niệm sai lầm. Theo từ điển Phật học Đạo Uyển Các từ liên quan HOA TẠNG HẠ HẠ LẠP HẠ NGUYÊN HẠ SANH HẮC HẮC ÁM HẮC BẠCH HẮC NGUYỆT HẮC PHONG HẢI CHIẾU HẢI ĐỨC HAI GIÁO HẢI HỘI HAI KHÔNG HAI LOẠI BÁT NHÃ HAI LOẠI GIỚI HAI LOẠI HỘI CHÚNG HAI LOẠI NGÃ CHẤP HAI LOẠI NGƯỜI