Từ điển phật học

Tìm kiếm theo chữ cái
Tất cả a b c d e f g h i k l m n o p q r s t u x y z

NGÓN TAY CHỈ MẶT TRĂNG

NGÓN TAY CHỈ MẶT TRĂNG
Câu ví dụ. Phật pháp như ngón tay. Mặt trăng như chân lý. Phật pháp là ngón tay chỉ mặt trăng, chứ không phải là mặt trăng. Phật pháp là con đường dẫn tới giác ngộ và giải thoát, chứ không phải là bản thân sự giác ngộ và giải thoát. Câu ví dụ này chỉ rõ, Phật pháp không phải là giáo điều hay tín điều.